Có 2 kết quả:

笑脸儿 xiào liǎnr ㄒㄧㄠˋ 笑臉兒 xiào liǎnr ㄒㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 笑臉|笑脸[xiao4 lian3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 笑臉|笑脸[xiao4 lian3]

Bình luận 0